Có 2 kết quả:

雞腿 jī tuǐ ㄐㄧ ㄊㄨㄟˇ鸡腿 jī tuǐ ㄐㄧ ㄊㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken leg
(2) drumstick
(3) CL:根[gen1]

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken leg
(2) drumstick
(3) CL:根[gen1]